|
|
|
|
|
Thoại Sơn | Nuôi heo đạt năng suất cao: | 636.4 | ||
Phạm Hồng Sơn | Bệnh dịch tả lợn: | 636.4 | B256DT | 2004 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | B256QT | 2008 |
Bùi Tuấn Nhã | Biện pháp sử dụng thuốc thú y an toàn trong chăn nuôi lợn: | 636.4 | B305P | 2011 |
Nguyễn Văn Trí | Cẩm nang chăn nuôi lợn: | 636.4 | C120NC | 2009 |
Lê Hồng Mận | Chăn nuôi lợn nái sinh sản năng suất cao, hiệu quả lớn: | 636.4 | CH115NL | 2009 |
Đào Lệ Hằng | Giải đáp thắc mắc cơ bản trong chăn nuôi lợn thịt ở nông hộ: | 636.4 | GI103ĐT | 2008 |
Lưu Kỷ | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt ở hộ gia đình: | 636.4 | H428Đ | 2008 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn: | 636.4 | H428ĐV | 2006 |
Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi lợn sạch trong trang trại: | 636.4 | K600T | 2013 |
Phạm Sỹ Tiệp | Kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | K600TC | 2006 |
Bằng Linh | Kỹ thuật mới trong chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | K600TM | 2007 |
Marie Saint-Dizier | Lợn và họ hàng nhà lợn: | 636.4 | L464V | |
Minh Dương | Nghề nuôi lợn nái sinh sản: Nghề chăn nuôi gia súc | 636.4 | NGH250N | 2015 |
Nguyễn Thanh Phong | Sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: . T.2 | 636.4 | S312K | 2020 |
Trương Lăng | Sổ tay nuôi lợn: | 636.4 | S450TN | 2004 |