|
|
|
|
|
Nguyễn, Thiện | Hướng dẫn thực hành chọn giống nhân giống tạo dòng vật nuôi: | 636.08 | H561D | 2011 |
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | M458T | 2009 |
Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.08 | TH552Ă | 2010 | |
Đào Đức Thà | Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi: | 636.0824 | K600TT | 2006 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600TN | 2009 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | B256S | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B256S | 2011 |
Phạm, Sỹ Lăng | Bệnh sinh sản ở gia cầm: | 636.089 | B256S | 2012 |
Phạm Sỹ Lăng | Kỹ thuật sử dụng vacxin phòng bệnh cho vật nuôi: | 636.089 | K600T | 2010 |
Bùi Quý Huy | 101 câu hỏi đáp về bệnh của gia súc: | 636.089 | M458T | 2009 |