Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Nguyễn Duy Thiện | Công trình kết hợp giao thông - thủy lợi nông thôn: | 631.2 | C455T | |
Tống Đức Khang | Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi: | 631.4 | B108V | 2012 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | C120N | 2012 |
Phạm Xuân Liêm | Giống cây trồng mới và qui trình kỹ thuật: | 631.5 | GI455C | 2010 |
Phương Chi | Giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc: | 631.5 | GI455C | 2013 |
Trần Văn Lâm | Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | H428ĐK | 2006 |
Chu, Thị Thơm | Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức tưới: | 631.5 | K600TT | 2005 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Nghề trồng cây nông nghiệp | 631.5 | NGH250L | 2015 |
| Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 | S450TK | 2005 |
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | TH308K | |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.5 | TH552H | |
Nguyễn Đức Quý | Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng: | 631.6 | Đ450Â | 2012 |
Đoàn Hải An | Thiền - Năng lượng tinh thần: | 631.7 | TH305N | 2006 |
Đoàn Hải An | Thiền năng lượng dục: | 631.7 | TH305N | 2006 |
Nguyễn, Vy | Hiểu đất và biết bón phân: | 631.8 | H309Đ | 2012 |
Nguyễn, Thanh Bình | Hỏi đáp sử dụng phân bón: | 631.8 | H428Đ | 2012 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn sử dụng hợp lý phân bón và thuốc trừ sâu: | 631.8 | H561DS | 2005 |
Đường Hồng Dật | Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | K600T | 2008 |
Phương Chi | Kỹ thuật chăm sóc đất và phân bón giống cây: | 631.8 | K600T | 2013 |
Phạm Văn Toản | Phân bón vi sinh trong nông nghiệp: | 631.8 | PH121BV | 2004 |