Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Lù Thị Lìu | Cây rau trong vườn nhà: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng | 635 | C126R | 2007 |
Trương Quốc Tùng | Hỏi đáp kỹ thuật trồng nấm ở hộ gia đình: | 635 | H428Đ | 2008 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo vụ hè - thu | 635 | K600T | 2009 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo vụ đông - xuân | 635 | K600T | 2009 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau xanh: | 635 | K600T | 2010 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật làm giá đỗ: | 635 | K600T | 2010 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật làm vườn ở hộ gia đình: | 635 | K600TL | 2009 |
Đường, Hồng Dật | Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa và rau gia vị: | 635 | K600TT | 2003 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật trồng rau ở hộ gia đình: | 635 | K600TT | 2009 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | K600TT | 2009 |
Việt Thư | Nghệ thuật làm vườn: Hơn 10.000 mẹo vặt và bí quyết thông dụng | 635 | NGH250TL | 2010 |
Trần, Khắc Thi | Rau ăn lá an toàn: Cơ sở khoa học và kỹ thuật canh tác theo nguyên tắc Vietgap | 635 | R111Ă | 2010 |
| Sổ tay nuôi trồng nấm ăn và nấm chữa bệnh.: | 635 | S450TN | 2004 |
Đào, Hằng Trang | Trồng ngô, đậu, cà chua, cà tím: | 635 | TR455NĐ | 2007 |
Nguyễn, Thị Minh Phương | Trồng rau gia vị, rau ăn sống an toàn: | 635 | TR455R | 2010 |
Tạ Thu Cúc | Trồng rau ăn quả: Kỹ thuật trồng rau sạch | 635 | TR455RĂ | 2007 |
Tạ Thu Cúc | Trồng rau ăn lá: Kỹ thuật trồng rau sạch | 635 | TR455RĂ | 2007 |
Tạ, Thu Cúc | Trồng rau ăn thân củ, rễ củ: Kỹ thuật trồng rau sạch | 635 | TR455RĂ | 2007 |
Hà, Thị Hiến | Đậu tương đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 635 | Đ125TĐ | 2004 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng ngô cao sản: | 635.1 | | |
Hoàng Minh | Kỹ thuật trồng và chăm sóc: (dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô) | 635.3 | K600TT | 2005 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu: | 635.615 | K600TT | 2010 |
Minh Dương | Nghề trồng nấm: Nghề trồng cây nông nghiệp | 635.8 | NGH250T | 2015 |
Việt Chương | Cách chăm sóc mai nở hoa đúng tết: | 635.9 | C102CS | 2006 |
Việt Chương | 110 câu hỏi đáp chăm sóc và tạo dáng Bonsai: | 635.9 | M458TC | 2008 |
Minh Dương | Nghề trồng hoa: Nghề trồng cây nông nghiệp | 635.9 | NGH250T | 2015 |
Lưu, Chấn Long | Trồng và thưởng thức lan nghệ thuật: | 635.9 | TR455VT | 2003 |
Đặng Văn Đông | Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo và nhân giống cây hoa lily, loa kèn: | 635.9 | Ư556D | 2010 |