Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Hà Thị Hiến | Kỹ thuật trồng ngô, cà chua, dưa chuột, bí xanh: | 633 | K600TT | 2007 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng ngô đạt năng suất cao: | 633.1 | | |
Đường Hồng Dật | Cây ngô & kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 633.1 | C126N& | 2004 |
Trần Văn Minh | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất: | 633.1 | C126NN | 2004 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật cơ bản trồng lúa cao sản: | 633.1 | K600TC | 2007 |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng ngô: | 633.1 | K600TT | 2009 |
| Trồng ngô năng suất cao: | 633.1 | TR455NN | 2005 |
Đặng, Tuấn Hưng | Cây thức ăn gia súc giàu chất dinh dưỡng: | 633.2 | | |
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh & chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 633.2 | K600TT | 2009 |
Ngô Quốc Trịnh | Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 | | |
Vũ Đình Chính | Kỹ thuật mới trồng lạc năng suất cao: | 633.3 | K600T | 2011 |
Trần, Khắc Thi | Kỹ thuật trồng đậu rau an toàn - năng suất - chất lượng cao: | 633.3 | K600T | 2012 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng lạc (đậu phộng): | 633.3 | K600TT | 2009 |
Nguyễn, Đức Cường. | Kỹ thuật trồng đậu xanh: | 633.3 | K600TT | 2009 |
Nguyễn, Đức Cường | Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.3 | K600TT | 2009 |
| Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy: tràm, thông, bạch đàn, luồng, hông | 633.6 | K600T | 2007 |
Đoàn Triệu Nhạn | Nghề trồng cà phê: | 633.7 | | |
Đường Hồng Dật | Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm: | 633.7 | C126CC | 2004 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cà phê: | 633.7 | H561DT | 2005 |
| Sôcôla, trà và cà phê: | 633.7 | S450C | [2006] |
Nguyễn Thị Thanh Bình | Kỹ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh: | 633.8 | | |