Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Nguyễn Thắng Vu | Nghề phiên dịch: | 418.02092023 | NGH250PD | 2006 |
Trần, Thục Anh | 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh & cách dùng các thì: | 425 | | |
Nguyễn Hữu Cảnh | Cách dùng các thì Anh ngữ: Dùng cho học sinh phổ thông luyện thi Cao đẳng và Đại học, luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B, C, luyện thi PET, EST, TOEFL ... | 425 | C102DC | 2009 |
Lê, Minh Nguyệt | Tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Anh 50 Test tổng hợp: I. Pronunciation : II. Find the mistakes : III. Grammar and vocabulary | 428 | | |
Cẩm Hoàn | Bài tập thực hành Tiếng Anh THCS 8: Củng cố và bổ trợ kiến thức, bồi dưỡng học sinh khá - giỏi khối lớp 8 | 428 | | |
Đỗ Thanh Loan | Hỏi - đáp về tính từ trong tiếng Anh: | 428 | | |
Lê Minh Nguyệt | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: 2000 câu Trình độ A, B, C : 2000 sentences of certificate A, B, C | 428 | | |
Thu Hà | 112 bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Học và luyện ngữ pháp tiếng Anh | 428 | | |
Kim Anh | Giới từ và từ xác định = Prepositions and derterminers: | 428 | | |
Nguyễn Thị Chi | 2160 câu trắc nghiệm tiếng Anh theo chuyên đề: Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học, Cao đẳng | 428 | | |
Quang Minh | Giáo trình thực hành ngữ âm và âm vị học tiếng Anh = English phonetics and phonology: | 428 | | |
Nguyễn Tấn Lực | Bài tập đặt câu môn tiếng Anh = Sentence Building: Dùng cho hs luyện thi đại học và CCQG A,B,C | 428 | B103T | 2009 |
Thanh Hà | Học tiếng Anh qua văn hóa Anh: | 428 | H419T | 2012 |
Đỗ Thanh Loan | Hỏi - đáp về giới từ và trạng từ trong Tiếng Anh: Sách dành cho học sinh, sinh viên | 428 | H428Đ | 2003 |
Thanh Hà | 1000 câu đàm thoại tiếng Anh = 1000 conversation sentences: | 428 | M458N | 2011 |
Thanh Mai | 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất = 10.000 basic commonicative sentences: | 428 | M558N | 2012 |
Trần, Văn Diệm | 57 bài luận Anh văn = 57 English compositions for B and C levels: Biên soạn theo đề thường ra của Bộ Giáo dục và Đào tạo cho các thí sinh cấp độ B và C: Dùng cho các thí sinh sắp dự thi chứng chỉ quốc gia B, C,... | 428 | N114M | 2009 |
Việt Anh | Nghe & nói tiếng Anh hàng ngày = Listening & speaking English everyday: | 428 | NGH200V | 2012 |
Xuân Bá | Ôn luyện tiếng Anh trình độ A: Dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (Trình độ A) | 428 | Ô454LT | 2008 |
Nguyễn, Văn Khi | Phân tích ngữ pháp tiếng Anh: Foreword to English grammar analysis | 428 | PH121T | 2009 |
Nguyễn Hồng Sao | 60 bài luận mẫu tiếng Anh: Luyện thi tú tài, Cao đẳng và Đại học ; luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B, C | 428 | S111MB | 2009 |
Việt Anh | Sổ tay mẹ & bé cùng học tiếng Anh: = Mother & children study Englsh together | 428 | S450T | 2011 |
Thomas, Andrew | Tiếng Anh qua điện thoại: | 428 | T306A | 2008 |
Nguyễn Thanh Loan | Tiếng Anh dành cho tài xế: Lái xe tắc xi | 428 | T306A | 2011 |
Nguyễn, Thanh Loan | Tiếng Anh dành cho người xuất khẩu lao động: | 428 | T306A | 2011 |
Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9: | 428.076 | | |
Thanh Hà | 360 động từ bất quy tắc & cách dùng các thì trong tiếng Anh: 360 Irregular Verbs & The Use of Tenses in English | 428.3 | B100T | 2010 |
Thanh Mai | 10.000 câu đàm thoại tiếng Anh cho nhân viên kinh doanh = 10.000 communicative sentences for business staff: | 428.3 | M558N | 2012 |
Thanh Hà | Nói tiếng Anh siêu tốc với 500 từ vựng thông dụng nhất = 500 most common words for spoken English: | 428.3 | N428T | 2012 |
Việt Anh | Nói tiếng Anh lưu loát = Speak English fluently: | 428.3 | N428T | 2012 |