Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Nguyễn Thắng Vu | Ngành công nghệ Nano: | 620 | NG107CN | 2005 |
Nguyễn Hanh | Những điều cần biết khi sống chung với điện: | 621.3028 | NH556Đ | |
Nguyễn Văn Tuệ | Công nghệ máy điện – cơ điện: | 621.31 | C455N | |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | S551C | |
Đức Ánh | Mạch điện thực dụng: | 621.319 | M102Đ | 2011 |
Đặng Hồng Quang | Mạch điện gia đình: Những mạch điện ứng dụng mới | 621.3192 | M102ĐG | 2006 |
Phan Diệu Hương | Đại cương về điện và điện tử: | 621.381 | Đ106C | 2002 |
Phạm, Thanh Đường | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số: Dành cho học sinh - sinh viên các trường dạy nghề và người tự học | 621.381 07 | D112V | 2009 |
Mai Thế Nhượng | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại: | 621.382 | NH556V | 2010 |
Châu, Ngọc Thạch | Kỹ thuật điện lạnh: | 621.5 | K600T | 2011 |
Lê Ngọc Hưởng | Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy: | 621.8 | | |
Lê Ngọc Hưởng | Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy: | 621.8 | | |
| Giáo trình vẽ kỹ thuật cơ khí: | 621.8 | GI108T | 2011 |
Nguyễn, Văn Tuệ | Kỹ thuật quấn dây máy điện: | 621.8 | K600T | |
| Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai: | 624.028 | H561D | |
Nguyễn Bá Dũng | Những giải pháp kỹ thuật an toàn trong xây dựng: | 624.028 | NH556G | |
Lưu Bá Thuận | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất: | 624.15136 | M112L | |
Trịnh Xuân Lai | Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn: | 628.72 | S450T | |
Hoàng Vĩnh Sinh | Kỹ thuật sửa chữa điện và sơn ô tô: | 629.28 | K600T | |
Thế Kiên | Kỹ thuật ô tô: Lý thuyết và thực hành sửa chữa | 629.28 | K600T | 2009 |