|
|
|
|
|
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | C120N | 2012 |
Phạm Xuân Liêm | Giống cây trồng mới và qui trình kỹ thuật: | 631.5 | GI455C | 2010 |
Phương Chi | Giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc: | 631.5 | GI455C | 2013 |
Trần Văn Lâm | Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | H428ĐK | 2006 |
Chu, Thị Thơm | Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm mức tưới: | 631.5 | K600TT | 2005 |
Minh Dương | Nghề làm vườn.: Nghề trồng cây nông nghiệp | 631.5 | NGH250L | 2015 |
Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 631.5 | S450TK | 2005 | |
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | TH308K | |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.5 | TH552H |