|
|
|
|
|
Lê Trọng | Trang trại quản lý và phát triển: | 338.1 | ||
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | N515T | 2010 |
Lê, Huy Hảo | Để thành công khi làm kinh tế trang trại: | 338.1 | Đ250TC | 2006 |
Phùng Hữu Phú | Vấn đề nông nghiệp nông dân nông thôn - kinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc: Sách tham khảo | 338.1095 | V121Đ | 2009 |
Nguyễn Anh Tuấn | Mô hình phát triển kinh tế trong thanh niên nông thôn: | 338.109597 | M450HP | 2009 |