Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Tiêu Yến Trinh | Cẩm nang việc làm: Bí quyết tìm việc thành công trong bối cảnh hội nhập | 331.1 | | |
| Cẩm nang việc làm và lập nghiệp: | 331.1 | C120N | |
Nguyễn Hà Anh | Chính sách đào tạo nghề đối với lao động nông thôn: | 331.1191 | CH312S | |
Nguyễn Vinh Quang | Giúp bạn lựa chọn tham gia lao động xuất khẩu: | 331.12 | GI521BL | 2006 |
Nguyễn Hoàng Cầm | Hỏi đáp chính sách dạy nghề chuyên biệt và giải quyết việc làm cho con em dân tộc thiểu số: | 331.12 | H428Đ | |
Mai Phương Bằng | Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | K600N | 2013 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M450H | |
Phạm Xuân Thu | Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S450T | |
Nguyễn Quang Việt | Đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ: | 331.25 | Đ108T | |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509 597 | M103M | |
Nguyễn Thắng Vu | Ngành quản trị kinh doanh: | 331.7 | NG107QT | 2006 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.700 959 7 | Đ108T | 2013 |
Nguyễn Thắng Vu | Lĩnh vực chứng khoán: | 331.702 | | |
Quảng Văn | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | H561N | 2010 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề luật: | 331.702 | NGH250L | 2005 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề Marketing: | 331.702 | NGH250M | 2006 |
Nguyễn Thị Lê Hương | Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ: | 331.702 | S450T | |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | T500S | 2010 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho thanh niên nông thôn và bộ đội xuất ngũ: | 331.702 | T500S | 2010 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng: | 331.7020835 | TH107NV | 2008 |
Nguyễn Văn Dũng | Đảng Cộng sản Việt Nam với Đại hội X Công đoàn Việt Nam: | 331.88 | Đ106CS | 2009 |