|
|
|
|
|
Nguyễn Thắng Vu | Ngành quản trị kinh doanh: | 331.7 | NG107QT | 2006 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.700 959 7 | Đ108T | 2013 |
Nguyễn Thắng Vu | Lĩnh vực chứng khoán: | 331.702 | ||
Quảng Văn | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | H561N | 2010 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề luật: | 331.702 | NGH250L | 2005 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề Marketing: | 331.702 | NGH250M | 2006 |
Nguyễn Thị Lê Hương | Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ: | 331.702 | S450T | |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | T500S | 2010 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho thanh niên nông thôn và bộ đội xuất ngũ: | 331.702 | T500S | 2010 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng: | 331.7020835 | TH107NV | 2008 |