Có tổng cộng: 145 tên tài liệu.Nguyễn Mạnh Hùng | Những quy định mới về nghĩa vụ quân sự: | 340 | NH556QĐ | 2005 |
Nguyễn Văn Chung | Giải đáp pháp luật trong đời sống: | 340.597 | GI103Đ | 2004 |
Thy Anh | Tìm hiểu nội dung luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342 | T310H | 2010 |
Thy Anh | Tìm hiểu nội dung luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342 | T310HN | 2008 |
Dương Bạch Long | Hỏi - đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.597 | | |
Ngọc Linh | Văn bản hướng dẫn mới về tố tụng hành chính: | 342.597 | | |
| Hỏi - đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.597 | H428Đ | |
Lan Anh | Hỏi - đáp về dân chủ ở cơ sở: | 342.597 | H428Đ | |
Đinh Công Tuấn | Hỏi - đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm và hoạt động của trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố: | 342.597 | H428Đ | |
Nguyễn, Ngọc Anh | Hỏi - đáp về chứng minh nhân dân và hộ chiếu: | 342.597 | H428Đ | |
Nguyễn Thế Vịnh | Hỏi - đáp về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | H428Đ | |
| Luật Thanh tra: | 342.597 | L504T | 2014 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Đã được sửa đổi, bổ sung các năm 2007, 2008 | 342.597 | PH109L | 2012 |
Nhật Minh | Quy định pháp luật về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức và lực lượng vũ trang: | 342.597 | Q523Đ | 2009 |
| Quy định mới về nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở: Xã, phường, thị trấn | 342.597 | QU600Đ | |
Thanh Tùng | Quy định mới đối với cán bộ, công chức: | 342.597 | QU600ĐM | 2006 |
| Tìm hiểu luật viên chức: | 342.597 | T310H | 2011 |
Trọng Toàn | Tìm hiểu về tổ chức và quy chế hoạt động của hội đồng nhân dân: | 342.597 | T310HV | 2006 |
| Hệ thống các văn bản về tổ chức hoạt động thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực lao động - thương binh và xã hội: | 342.597 066 | H250T | |
| Hỏi đáp về giới và pháp luật về bình đẳng giới: | 342.597 08 | H428Đ | |
Phạm, Thị Lan Anh | Hỏi - đáp pháp luật về bình đẳng giới: | 342.597 08 | H428Đ | |
| Nội dung cơ bản Luật bình đẳng giới và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.597 08 | N452D | 2010 |
Đồng Thị Thu Thuỷ | Sổ tay hướng dẫn công tác quản lý người chưa thành niên trong thời gian giáo dục tại xã, phường, thị trấn: | 342.597 087 72 | S450T | |
| Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1946, 1959, 1980, 1992: | 342.59702 | H305P | 2012 |
Đinh Xuân Thảo | Hỏi - đáp Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.59702 | H428Đ | 2015 |
| Cẩm nang công tác bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ em; bình đẳng giới và phòng, chống bạo lực gia đình dành cho cán bộ xã, phường, thị trấn: | 342.59708 | C120N | |
Thy Anh | Hướng dẫn công dân thực hiện các thủ tục về hộ tịch: | 342.59708 | H561DC | 2008 |
| Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | L504B | 2012 |
| Luật bình đẳng giới. Luật hôn nhân và gia đình. Luật phòng, chống bạo lực gia đình: | 342.59708 | L504B | 2012 |
| Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | L504B | 2012 |