Có tổng cộng: 58 tên tài liệu.Nguyễn Thắng Vu | Nghề đạo diễn: | 791.4302 | | |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề quay phim: | 791.431 | | |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề biên kịch: | 791.437 | | |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề diễn viên: | 791.437 | NGH250DV | 2009 |
Borton , Lady. | Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese clasical opera: Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam | 792.09597 | NGH250TT | 2006 |
Trần, Trí Trắc | Đại cương nghệ thuật sân khấu: | 792.09597 | Đ103C | 2010 |
Đinh Mạnh Cường | Nghệ sĩ nhân dân Đỗ Minh Tiến lịch sử những tác phẩm múa: | 792.802 | NGH250SN | 2007 |
Nguyễn, Kim Lân | Vừa chơi vừa học: | 793.735 | | |
Vũ Kim Dũng | Câu đố khoa học vui: | 793.735 | C125ĐK | 2007 |
Ngọc Linh | Câu đố rèn trí thông minh: | 793.735 | C125ĐR | 2008 |
Đặng Đại Ngọc | Học khoa học qua các trò chơi: . T.2 | 793.735 | H419K | 2014 |
Nguyên Bình | Ảo thuật thần bài: | 793.8 | A108TT | 2009 |
Hoàng Phương | 50 trò chơi khoa học lý thú và hấp dẫn: Ánh sáng | 793.8 | N114M | 2003 |
Archakov, V. M. | Bộ tứ trong cờ vua: Cờ tàn: 2 chống 2, 3 chống 1 | 794.1 | B450TT | 2005 |
Mai Luân | Cờ vua: 200 thế cờ toàn hòa | 794.1 | C460V | 2008 |
Mai, Luân | 273 bài tập thực hành cờ vua: | 794.1 | H103T | 2008 |
| Luật Cờ tướng: | 794.1 | L504CT | 2007 |
| Luật cờ vua: | 794.1 | L504CV | 2007 |
Hồng Thiết | 120 Thế cờ giang hồ đặc sắc: . T.1 | 794.1 | M458TT | 2005 |
Lý Kim Tường | Quất trung bí tân chú: | 794.1 | QU124T | 2011 |
Vương, Bình | Tâm vũ tàn biên: | 794.1 | T120V | 2011 |
Vương Bình | Tiên nhân chỉ lộ: Tiến binh cục | 794.1 | T305NC | 2010 |
Mai Luân | Tự học chơi cờ vua: | 794.1 | T550HC | 2006 |
Quách Trung Bí | Thuận pháo phá hoành xa cuộc: | 794.1 | TH502PP | 2007 |
Vương Bình | Mộng nhập thần cơ: Tân biên | 794.182 | M455N | 2011 |
Nguyễn Thành Tâm | Thế vận hội và những môn thể thao nổi tiếng thế giới = Olympic games and the famous sports in the world: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm | 796.04 | TH250VH | 2005 |
Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | PH561P | 2010 |
Lê Huỳnh Lê | Sự nghiệp và chuyện tình những ngôi sao thể thao: | 796.092 | | |
Tôn Thất Đông | 126 trò vui chơi tập thể chọn lọc: | 796.1 | M458T | 2005 |
| Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo: | 796.15 | QU603VL | 2005 |