Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Nguyễn Thành Tâm | Thế vận hội và những môn thể thao nổi tiếng thế giới = Olympic games and the famous sports in the world: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm | 796.04 | TH250VH | 2005 |
Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | PH561P | 2010 |
Lê Huỳnh Lê | Sự nghiệp và chuyện tình những ngôi sao thể thao: | 796.092 | | |
Tôn Thất Đông | 126 trò vui chơi tập thể chọn lọc: | 796.1 | M458T | 2005 |
| Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo: | 796.15 | QU603VL | 2005 |
| Luật bóng ném: | 796.31 | L504BN | 2006 |
Văn Thái | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền hơi: | 796.325 | H561D | 2010 |
Đỗ Đình Hùng | Hỏi và trả lời Luật Bóng đá: | 796.334 | H428VT | 2006 |
Nguyễn, Quang Dũng. | Hướng dẫn tập luyện kỹ - chiến thuật bóng đá: | 796.334 | H561D | 2007 |
Mạnh Dương | Kỹ chiến thuật và phương pháp giảng dạy bóng đá: | 796.334 | K600CT | 2005 |
Bruggmann, Bernhard | Những bài tập bóng đá thiếu niên: | 796.334 | NH556B | 2010 |
Beckham, David | David Beckham - đời tôi: | 796.334092 | D100BĐ | 2003 |
Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn tập bóng bàn: | 796.34 | H561D | 2010 |
Trịnh Chí Trung | Hướng dẫn chơi bóng bàn: | 796.34 | H561DC | 2007 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn tập luyện quần vợt: | 796.342 | H561D | 2004 |
| Luật quần vợt: | 796.342 | L504QV | 2006 |
Vũ Như Ý | Hỏi và đáp luật quần vợt: | 796.34204 | H428VĐ | 2006 |
Nguyễn Hạc Thuý | Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại: | 796.345 | H512LK | 2006 |
Trần Ca Giai | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | H550455DT | 2007 |
Trần Ca Giai | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | H561DT | 2002 |
Thôi Triệu Tân | Luyện tập thể hình: | 796.41 | L527TT | 2004 |
Lý Thư Tuyền | Thể dục thể hình phương pháp tập luyện: | 796.41 | TH250DT | 2005 |
Lê Kim Ngọc | Phụ nữ làm đẹp: Các bài tập thể dục giúp chị em phụ nữ có vóc dáng lý tưởng | 796.44 | PH500NL | 2006 |
Lạc Hà | Kỹ thuật thái cực đạo: | 796.815 | K600TT | 2009 |
Thái Nhiên | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền: . Q.1 | 796.815 | T528KT | 2007 |
Thái Nhiên | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền: . Q.2 | 796.815 | T528KT | 2007 |
Figueroa, Jose | Thái cực quyền dành cho trẻ em: | 796.815 | TH103CQ | 2007 |
Hà Sơn | Võ thuật Trung Hoa: Đao thuật | 796.8150951 | V400TT | 2010 |
Hà Sơn | Võ thuật Trung Hoa: Giáo thuật | 796.8150951 | V400TT | 2010 |
Hà Sơn | Võ thuật Trung Hoa: Côn thuật | 796.8150951 | V400TT | 2010 |