|
|
|
|
Borton , Lady. | Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese clasical opera: Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam | 792.09597 | NGH250TT | 2006 |
Trần, Trí Trắc | Đại cương nghệ thuật sân khấu: | 792.09597 | Đ103C | 2010 |
Đinh Mạnh Cường | Nghệ sĩ nhân dân Đỗ Minh Tiến lịch sử những tác phẩm múa: | 792.802 | NGH250SN | 2007 |