Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Nguyễn, Đình Hường. | Chiến thắng bệnh lao: | 616.9 | | |
Nguyễn Văn Ba | Cẩm nang phòng và điều trị các bệnh truyền nhiễm: | 616.9 | C120NP | 2008 |
Vũ Đình Thiêm | Hướng dẫn cách phòng tránh một số bệnh dịch nguy hiểm ở người: | 616.9 | H561D | |
Trần Như Dương | Phòng chống một số bệnh dễ lây từ vật nuôi sang người: | 616.9 | PH431C | |
| Phòng chống stress: | 616.9 | PH431CS | 2008 |
Lệ Xuân | Các bệnh lây qua đường tình dục: | 616.95 | C101B | 2009 |
Lê Quân | Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý vợ chồng: | 616.95 | NH556BT | 2005 |
| Chăm sóc HIV/ADIS tại cộng đồng: | 616.97 | CH114S | 2007 |
Đặng, Hoàng Long | Hiểu biết và hỗ trợ người nhiễm HIV/AIDS: | 616.97 | H309B | 2014 |
| Phòng chống các bệnh dị ứng: | 616.97 | PH431CC | 2008 |
Hải Anh | Đại dịch HIV AIDS và cách phòng chống: | 616.97 | Đ103D | 2008 |
Phạm Nhật Linh | Ung thư máu, da: Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư | 616.99 | | |
Phạm Nhật Linh | Ung thư dạ dày, ruột: Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư | 616.99 | | |
Phạm, Nhật Linh | Ung thư tử cung, vú: Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư | 616.99 | | |
Phạm, Nhật Linh | Ung thư gan, phổi: Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư | 616.99 | | |
Lê Anh Sơn | Bệnh ung thư và cách điều trị: | 616.99 | | |
Phạm Nhật Linh | Ung thư tử cung, vú: Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư | 616.99 | | |
Phạm Nhật Linh | Ung thư vòm họng, thực quản: Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư | 616.99 | | |
Phan, Văn Chiêu | Ăn uống phòng trị bệnh ung thư: | 616.99 | Ă115UP | 2009 |
Nguyễn Xuân Quý | 200 câu hỏi đáp phòng ngừa và điều trị bệnh ở vú: | 616.99 | H103TC | 2008 |
Lê, Trung Đức | Cách ăn uống phòng tránh ung thư: | 616.994 | C102Ă | 2014 |