|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Dinh | Cẩm nang phòng và chữa các chứng bệnh tai mũi họng: Giải phẫu bệnh ; Kỹ thuật khám tai - mũi - họng ; Kỹ thuật nội soi - XQuang ; Điều trị, phẫu thuật tai - mũi - họng | 617.5 | C120NP | 2006 |
Đào, Thiện Phúc | 50 chứng lở loét và dị tật thường gặp ở bàn chân: Triệu chứng và cách điều trị | 617.5 | N114MC | 2009 |
Phòng chống bệnh đau lưng: | 617.5 | PH431CB | 2008 | |
Nguyễn Mùi | 80 câu hỏi về phòng và chữa bệnh sâu răng: | 617.6 | T104MC | 2005 |
Tân Nghĩa | Thường thức về răng miệng: | 617.6 | TH561TV | 2008 |
Từ, Quảng Đệ. | Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên: | 617.7 | ||
Hoàng Duy Tân | Bệnh học về mắt: | 617.7 | B256HV | 2006 |
Từ, Quảng Đệ. | Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên: | 617.7 | PH431TC | 2007 |
Thái Nhiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa đục thuỷ tinh thể: | 617.7 | TR300T | 2008 |