Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Võ Quê | Trò chơi dân gian: | 394 | TR400C | |
Quốc Văn | 36 món ngon Hà Nội: | 394.10959731 | B100M | 2010 |
Lam Khê | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội: | 394.10959731 | B100M | 2010 |
Lam Khê | Món ngon Hà Nội: | 394.10959731 | M430NH | 2010 |
Đặng, Hồng Nam | Ẩm thực và quê hương: | 394.1209597 | Â120TV | 2010 |
Borton , Lady | Lễ hội mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam = Spring festivals in northern Việt Nam: Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam | 394.26 | L250HM | 2006 |
| Tết trong đời sống tâm linh người Việt: | 394.2614 | T258TĐ | 2008 |
| Tết Việt: Nhiều tác giả ; Starbooks (sưu tầm và biên soạn) | 394.2614 | T258V | 2007 |
Trần Đình Ba | Lễ hội Việt Nam: | 394.269 597 | | |
Ngô Quang Hưng | Vui hội những điều cần biết: | 394.269 597 | V510H | |
Đăng Trường | Lễ tiết thường niên của người Việt: | 394.269597 | L250TT | 2007 |
Phạm Lan Oanh | Những điều cần biết về lễ hội truyền thống Việt Nam: Lễ hội lịch sử | 394.269597 | NH556Đ | |
| Thống kê lễ hội Việt Nam.: . T.1 | 394.269597 | TH455K | |
| Thống kê lễ hội Việt Nam.: . T.2 | 394.269597 | TH455K | |
Hoàng Thanh Minh | Văn hóa lễ hội Việt Nam: . T.1 | 394.269597 | V115H | 2010 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hoá lễ hội Việt Nam: . T.2 | 394.2695974 | V115H | 2010 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hóa lễ hội Việt Nam: . T.3 | 394.2695977 | V115H | 2010 |