Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2007: | 305.23 | M558G | 2008 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005: | 305.23 | M558GM | 2007 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | M558GM | 2009 |
Đào Văn Xuân | Thế hệ thanh niên Hà Nội chúng tôi ngày ấy /: | 305.2420959731 | TH250H | 2009 |
Túc Xuân Lễ | Khám phá bí mật đàn ông: | 305.31 | KH104PB | 2010 |
Giang Đê | Đàn ông thế kỷ 21: | 305.31 | Đ105ÔT | 2007 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | S450T | |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | S450T | |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C205N | |
| Công tác bình đẳng giới và vì sự tiến bộ của phụ nữ: | 305.420 959 7 | | |
| Cẩm nang về bình đẳng giới: | 305.420 959 7 | C120N | |
Nguyễn Thị Kim Dung | Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh về quyền bình đẳng của phụ nữ: | 305.4209597 | H450C | 2010 |
Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi: | 305.895 | NG558G | 2010 |
| Bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Mông: Kỷ yếu hội thảo | 305.895 972 | B108T | |
Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: | 305.8959 | C101DT | 2007 |
Trương Bi | Luật tục Ê đê về bảo vệ rừng, đất đai, nguồn nước: | 305.899 | L504T | 2006 |
| Cẩm nang công tác hội cựu chiến binh ở cơ sở: | 305.9 | C120N | |