Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Bùi Giáng | Thúy Vân tam hợp đạo cô: Hai mệnh đề phụ của Nguyễn Du | 895.92208 | | |
Tạ Đức Hiền | Bình luận văn chương: Văn học trong nhà trường | 895.92208 | B312L | |
Phong Lê | Về văn học Việt Nam hiện đại - Nghĩ tiếp..: | 895.92208 | V250VH | 2005 |
| Nam Cao: Tác giả trong nhà trường | 895.92209 | | |
Mai Hương | Nguyễn Đình Thi tác giả - tác phẩm: | 895.92209 | | |
Vân Long | Những người ... "rót biển vào chai": Chân dung văn học | 895.92209 | | |
Nguyễn, Phương Khánh. | Toni Morrison và tiểu thuyết: | 895.92209 | | |
Lê Thị Đức Hạnh | Bàn thêm về mấy vấn đề trong văn học hiện đại Việt Nam: | 895.92209 | | |
Vương Tâm | Gió thổi khúc tình yêu: Chân dung văn nghệ sỹ | 895.92209 | | |
Nguyễn, Quang Minh | Nhà văn của tuổi thơ - Tác giả, tác phẩm: . T.2 | 895.92209 | | |
Nguyễn, Quang Minh | Nhà văn của tuổi thơ - Tác giả, tác phẩm: . T.1 | 895.92209 | | |
Nguyễn, Quang Minh | Nhà văn của tuổi thơ - Tác giả, tác phẩm: . T.3 | 895.92209 | | |
Nguyễn Quỳnh Trang | Đi về không điểm đến: Chân dung văn nghệ sỹ | 895.92209 | | |
Vũ Bình Lục | Giai phẩm với lời bình: . T.1 | 895.92209 | GI103P | 2010 |
Nguyễn Đức Huệ | Ngang dọc đường văn: Tản mạn về các nhà văn đương đại Việt Nam | 895.92209 | NG106D | 2011 |
Đỗ Quang Lưu | Nghiên cứu bình luận thơ Tố Hữu: | 895.92209 | NGH305CB | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nguyễn Đình Chiểu: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Hồ Xuân Hương: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nam Cao: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nguyễn Công Hoan: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Xuân Diệu: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Tố Hữu: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nguyễn Du: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
Trịnh Xuân Tiến | Thịnh Vương Trịnh Sâm: | 895.92209 | TH312VT | 2004 |
Đinh, Xuân Dũng | Văn học nghệ thuật Việt Nam trong 20 năm thực hiện Cương lĩnh 1991: | 895.92209 | V115H | |
Ngô, Tất Tố | Việt Nam văn học: | 895.92209 | V308NV | 2011 |
Trần, Đăng Thao | Đặc sắc văn chương Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | Đ113SV | 2004 |
Dương, Văn Thoa | 3600 câu danh ngôn Việt Nam: | 895.92209597 | B100N | 2014 |