Có tổng cộng: 61 tên tài liệu.Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: | 823 | | |
Stine, R. L. | Chào mừng đến với ngôi nhà chết: | 823 | | |
Lang, Andrew. | Vua Arthur: | 823 | | |
Nikos Kazantzakis | Zorba tay chơi Hy lạp: | 823 | | |
Thackeray, William | Chiếc nhẫn và bông hồng: | 823 | | |
Sewell, Anna | Chuyện kể của chú ngựa đen: | 823 | | |
Carroll, Lewis | Sylvie và Bruno: . T.2 | 823 | | |
Carroll, Lewis | Sylvie và Bruno: . T.2 | 823 | | |
Cronin, A.J. | Cô gái và hoa cẩm chướng: Tiểu thuyết | 823 | | |
Maugham, Somerset | 5 truyện hay nhất của S. Maugham: | 823 | | |
Beere, Peter | Ngày thứ sáu - phút giây định mệnh: Tiểu thuyết | 823 | | |
Scott, Walter | Aivanhô: | 823 | A1103V | 2010 |
Gruelle, Johnny | Ba chú quỷ lùn & Bà tiên nhỏ xíu: | 823 | B100C | 2011 |
Dikens, Charles | Bài hát mừng giáng sinh = A Christmas Carol: | 823 | B103HM | 2005 |
Stone, Katherine | Biết bao hứa hẹn: | 823 | B308BH | 2004 |
Manfield, Katherine | Bữa tiệc trong vườn: | 823 | B551T | 2003 |
| Blossom trở về: Truyện thứ năm | 823 | Bl400T | 2000 |
Kessler, Liz | Cái đuôi của Emily Windsnap = The tail of Emily Windsnap: . T.1 | 823 | C103ĐC | 2010 |
Gardner, Sally | Cậu bé có đôi chân tia chớp = The boy with the lightning feet: | 823 | C125BC | 2007 |
Blyton, Enid | Cây dù thần: . T.6 | 823 | C126DT | 2000 |
Leason, Barney | Còn hơn tội lỗi: | 823 | C430HT | 2002 |
Kessler, Liz | Emily Windsnap & lâu đài trong sương mù = Emily Windsnap and the castle in the mist: . T.3 | 823 | E202W | 2010 |
Kessler, Liz | Emily Windsnap & quái vật dưới vực thẳm = Emily Windsnap and the monster from the deep: . T.2 | 823 | E202W | 2010 |
Shelley, Mary | Frankenstein: | 823 | FR105S | 2005 |
| Gởi lại cho đời: | 823 | G452LC | 2000 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Anh: | 823 | H103MT | 2008 |
Thackeray, William Makepeace | Hội chợ phù hoa: Tiểu thuyết. [T.2] | 823 | H452C | 2010 |
Thackeray, William Makepeace | Hội chợ phù hoa: Tiểu thuyết. [T.1] | 823 | H452C | c2010 |
Archer, Jeffrey | Kẻ mạo danh: A prisoner of Birth | 823 | K200M | 2011 |
Austen, Jane | Kiêu hãnh và định kiến = Pride and prejudice: | 823 | K309HV | 2006 |