Có tổng cộng: 70 tên tài liệu.Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả: Tiểu thuyết | 813 | | |
Kellerman, Jonathan | Tình thế hiểm nghèo: Tiểu thuyết | 813 | | |
Denver, Henry | Ngày cuối tuần định mệnh: Tiểu thuyết | 813 | | |
| Truyện ngắn Mỹ: | 813 | | |
O. Henry | Người du ca cuối cùng: | 813 | | |
Kaye, Robin | Khi con tim quá nóng: | 813 | | |
Young, WM. Paul | Nơi trái tim hội ngộ = The shack: | 813 | | |
Koontz, Dean | Ảo mộng: Tiểu thuyết trinh thám | 813 | A108M | 2009 |
Dailey, Janet | Bến hẹn: | 813 | B254H | 2007 |
Katherine Neville | Bí ẩn bộ cờ Montglane: | 813 | B300Â | 2008 |
Baldacci, David | Bí mật núi Sát nhân: The camel club | 813 | B300M | 2011 |
Gibson, Rachel | Bí mật của Jane: | 813 | B300M | 2011 |
Brown, Dan | Biểu tượng thất truyền: = The lost symbol | 813 | B309T | 2010 |
Stine, R. L. | Bờ biển ma quái = Ghost beach: | 813 | B450BM | 2006 |
Baldacci, David | Bộ sưu tập tội ác = The collector: Tiểu thuyết | 813 | B450S | 2011 |
Crusie, Jennifer | Cá cược với tình yêu: | 813 | C100C | 2012 |
Stine, R. L. | Cái đầu khô của tôi = How i got my shrunken head: | 813 | C103ĐK | 2006 |
Steel;Danielle | Cánh đại bàng đơn độc: | 813 | C107ĐB | 2006 |
Steel, Danielle | Cơ hội thứ hai: Tiểu thuyết | 813 | C460HT | 2008 |
Moning, Karen Marie | Cơn sốt bóng đêm: = Darkfever. T.1 | 813 | C464S | 2012 |
Moning, Karen Marie | Cơn sốt máu: Bloodfever. T.2 | 813 | C464S | 2012 |
Mark Tawin | Cuộc phiêu lưu của Tôm Xoi-ơ: = The adventures of Tom Sawyer : Truyện tranh | 813 | C514PL | 2006 |
Twain, Mark | Chàng ngốc Wilson = Pudd'nhead Wilson: | 813 | CH106NW | 2009 |
Cabot, Meg | Chàng trai nhà bên = The boy next door: | 813 | CH107T | 2012 |
Stine, R. L | Chiếc đồng hồ cúc cu = The cuckoo clock of doom: | 813 | CH303ĐH | 2006 |
King, Stephen | Duma key: | 813 | D511K | |
Fitzgerald, F.Scott. | Gatsby vĩ đại: | 813 | G110S | 2013 |
Hemingway, Ernest | Giã từ vũ khí = A farewell to arms: Tiểu thuyết | 813 | G301T | 2012 |
Craig, Christie | Im miệng và hãy hôn em đi! = Shut up and kiss me: | 813 | I310M | 2011 |
McDonald, Megan. | Judy Moody bảo vệ thế giới = Judy Moody saves the world: | 813 | J500M | 2010 |