Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Huyền Anh | Khám phá động vật thời tiền sử: | 590 | | |
| Cùng em khám phá khoa học: . T.1 | 590 | C513E | 2007 |
Minh Phương | Cuộc sống kỳ diệu của muôn loài: | 590 | C514S | 2008 |
Ngô, Thị Kim Doan | Những bí ẩn trong thế giới động vật: | 590 | NH556BẨ | 2003 |
| Thế giới động vật - Những điều kỳ lạ: | 590 | TH250GĐ | 2007 |
Hoàng, Xuân Vinh | Động vật cho cuộc sống: | 590 | Đ455VC | 2005 |
| Động vật sống ra sao vào mùa đông: | 590 | Đ455VS | |
Dickmann, Nancy. | Vòng đời của loài bướm = A Butterfly's Life.: [Truyện tranh] | 595.78 | V431Đ | |
Dickmann, Nancy | Vòng đời của loài ong = A bee's life: | 595.79 | V431ĐC | 2012 |
Kiều Thanh | Bò sát & động vật lưỡng cư: Thế giới động vật | 597.8 | B400S | 2010 |
Nancy Dickmann | Vòng đời của loài ếch = A frog's life: | 597.8 | V431Đ | |
| Khám phá những điều bí ẩn về loài chim: | 598.1 | KH104P | 2000 |
Catherine Veitch | Vòng đời của loài chim cánh cụt: | 598.47 | V431Đ | |
Nancy Dickmann | Vòng đời của loài gà = A Chicken's life: | 598.6 | V431Đ | |
Geistdoerfer, Patrick | Cá voi và các loài động vật có vú khác ở biển: | 599.5 | C100V | 2006 |
Pierre Pffer | Con voi to, khỏe và thông minh: | 599.67 | C430V | |
Kelly, Miles | 500 dữ kiện khoa học về động vật: | 599.7 | N114T | 2013 |