8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam
/ Nhiều tác giả
.- Hà Nội : Văn hoá dân tộc , 2005
.- 234tr. ; 19cm.
Thư mục: tr. 231-233 Tóm tắt: Trình bày giá trị dinh dưỡng, kinh tế sử dụng, đặc điểm và kĩ thuật trồng trọt các loại rau như cà chua, khoai tây, khoai môn, khoai sọ, cải bắp, su hào, súp lơ, dưa hấu, bí xanh.. / 25000đ
1. Nông nghiệp. 2. Quả. 3. Rau. 4. Trồng trọt. 5. Kỹ thuật thâm canh. 6. [Sổ tay]
631.5 S450TK 2005
|
ĐKCB:
PD.003942
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
ĐƯỜNG, HỒNG DẬT Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa và rau gia vị
/ Đường Hồng Dật
.- Hà Nội : Lao động Xã hội , 2c003
.- 112tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức khoa học về kỹ thuật, tổ chức các vườn rau đạt năng suất cao có hiệu quả kinh tế - Những thuận lợi, khó khăn của nghề trồng rau - Yêu cầu của cây rau với điều kiện ngoại cảnh, các biện pháp kỹ thuật trồng rau, thu hoạch, bảo quản và để giống rau. / 13000đ
1. Kỹ thuật. 2. Trồng trọt. 3. Nông nghiệp. 4. Rau.
635 K600TT 2003
|
ĐKCB:
PD.003197
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
LÙ THỊ LÌU Cây rau trong vườn nhà
: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng
/ Lù Thị Lìu (biên soạn)
.- Hà Nội : Nông nghiệp , c2007
.- 119tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Phân tích giá trị dinh dưỡng của rau trong đời sống và những qui định chung cần thiết về kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc rau trong gia đình: Cây rau ăn lá, ăn quả, ăn củ, ăn hoa, rau gia vị / 15000đ
1. Chăm sóc. 2. Kĩ thuật. 3. Nghề làm vườn. 4. Rau. 5. Nông nghiệp.
635 C126R 2007
|
ĐKCB:
PD.002714
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
TRẦN, KHẮC THI Rau ăn lá an toàn
: Cơ sở khoa học và kỹ thuật canh tác theo nguyên tắc Vietgap
/ Trần Khắc Thi, Phạm Mỹ Linh
.- Hà Nội : Nông nghiệp , 2010
.- 128tr. ; 21cm.
Thư mục: tr.127 - 128. Tóm tắt: Những nguyên tắc chung trong sản xuất rau an toàn; Biện pháp và kỹ thuật trồng một số loại rau ăn lá an toàn theo nguyên tắc Vietgap. / 22000đ
1. An toàn. 2. Rau. 3. Thu hoạch. 4. Trồng trọt. 5. Nông nghiệp.
I. Phạm, Mỹ Linh,.
635 R111Ă 2010
|
ĐKCB:
PD.002249
(Sẵn sàng)
|
| |
|