Thư viện huyện M'Drắk
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VIỆT THƯ
     Nghệ thuật làm vườn : Hơn 10.000 mẹo vặt và bí quyết thông dụng / Việt Thư (Sưu tầm và biên soạn) .- Tái bản lần 1 .- Hà Nội : Mỹ Thuật , c2010 .- 301tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 21cm.
  Tóm tắt: Cung cấp hơn 10.000 mẹo vặt và bí quyết thông dụng trong: Cải tạo khu vườn; Trồng cây cỏ trong vườn; Bảo vệ thực vật; Tạo cảnh vật trong vườn; Nhân giống cây trồng và bảo vệ khu vườn
/ 48000

  1. Bonsai.  2. Cây cảnh.  3. Trồng trọt.  4. Làm vườn.  5. |Nghề làm vườn|
   I. Việt Thư.
   635 NGH250TL 2010
    ĐKCB: PD.004678 (Sẵn sàng)  
2. ĐƯỜNG HỒNG DẬT
     Nghề làm vườn . T.1 : Cơ sở khoa học và hoạt động thực tiễn / Đường Hồng Dật .- Hà Nội : Nông nghiệp , 1999 .- 160tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 27cm.
/ 23100đ

  1. Nông nghiệp.  2. Làm vườn.  3. Hướng nghiệp.
   634 NGH250L 1999
    ĐKCB: PD.000298 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. MINH DƯƠNG
     Nghề làm vườn. : Nghề trồng cây nông nghiệp / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 134tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Vai trò của vườn trong đời sống con người, vườn cây là một hệ sinh thái nông nghiệp tạo ra năng suất kinh tế cao, năng suất cây trồng, cơ sở triết học của nông nghiệp, thiết kế và xây dựng vườn cây, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản trong vườn, một số kỹ thuật làm vườn.
   ISBN: 9786048620459 / 35000đ

  1. Cây trồng.  2. Nông nghiệp.  3. Trồng trọt.  4. Vườn.  5. Làm vườn.
   631.5 NGH250L 2015
    ĐKCB: PD.002001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002002 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN XUÂN GIAO
     Kỹ thuật làm vườn ở hộ gia đình / Nguyễn Xuân Giao .- Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ , c2009 .- 148tr. : Minh họa (ảnh chụp, hình vẽ) ; 19cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật cải tạo vườn tạp, nhân giống cây ăn quả trong vườn hộ gia đình, kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây tiêu biểu trong vườn hộ gia đình.
/ 25000đ

  1. Làm vườn.  2. Trồng trọt.  3. Hộ gia đình.  4. Nông nghiệp.  5. Kĩ thuật.
   635 K600TL 2009
    ĐKCB: PD.003019 (Sẵn sàng)