9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
TẠ, THU CÚC Trồng rau ăn thân củ, rễ củ
: Kỹ thuật trồng rau sạch
/ Tạ Thu Cúc
.- Hà Nội : Phụ nữ , c2007
.- 115tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản các loại rau củ: Su hào, khoai tây, hành tây, cải củ,... / 12500đ
1. Trồng trọt. 2. Nông nghiệp. 3. Chăm sóc. 4. Kĩ thuật trồng. 5. Rau sạch.
635 TR455RĂ 2007
|
ĐKCB:
PD.003403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.003404
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
TẠ THU CÚC Trồng rau ăn lá
: Kỹ thuật trồng rau sạch
/ Tạ Thu Cúc
.- Hà Nội : Phụ nữ , c2007
.- 123tr. : Minh họa (bảng kê, tranh vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng cải bắp, cải bao, cải xanh, rau ngót, rau muống,... / 13500đ
1. Kỹ thuật. 2. Nông nghiệp. 3. Trồng trọt. 4. Rau sạch.
635 TR455RĂ 2007
|
ĐKCB:
PD.003389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.003390
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TẠ THU CÚC Trồng rau ăn quả
: Kỹ thuật trồng rau sạch
/ Tạ Thu Cúc
.- Hà Nội : Phụ nữ , c2007
.- 158tr. : Minh họa (bảng kê, tranh vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng đậu cô ve, đậu Hà lan, đậu đũa, cà chua.... / 17500đ
1. Nghề làm vườn. 2. Rau sạch. 3. Trồng trọt. 4. Nông nghiệp.
635 TR455RĂ 2007
|
ĐKCB:
PD.003341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.003342
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
TẠ THU CÚC Kỹ thuật trồng rau sạch
: Theo vụ đông - xuân
/ Tạ Thu Cúc
.- Hà Nội : Phụ nữ , c2009
.- 107tr. : Minh họa (ảnh, tranh vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng trọt các loại rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ đông xuân: cải bắp, cải bao, cải bẹ, su hào, súp lơ, cà chua, khoai tây, cà tím, ớt ngọt, hành tây, đậu Hà Lan, cà rốt / 16500đ
1. Kĩ thuật trồng trọt. 2. Rau sạch. 3. Vụ đông xuân. 4. Nông nghiệp.
635 K600T 2009
|
ĐKCB:
PD.002298
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
TẠ THU CÚC Kỹ thuật trồng rau sạch
: Theo vụ hè - thu
/ Tạ Thu Cúc
.- Hà Nội : Phụ nữ , c2009
.- 114tr. : Minh họa (ảnh chụp, hình vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ hè - thu; cải xanh, rau muống nước, rau đay, rau dền, củ cải, cà chua, cải bẹ dưa, cải bắp, su hào... / 18000đ
1. Kĩ thuật trồng trọt. 2. Rau sạch. 3. Vụ hè thu. 4. Nông nghiệp.
635 K600T 2009
|
ĐKCB:
PD.002290
(Sẵn sàng)
|
| |
|