Tìm thấy:
|
|
2.
HÀ SƠN Võ thuật Trung Hoa
: Trường quyền
/ Hà Sơn
.- Hà Nội : Thời đại , c2010
.- 116tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 21cm.
Tóm tắt: Giới thiệu các động tác cơ bản của bài trường quyền trong võ thuật Trung Hoa. Các động tác tổ hợp và trường quyền trung cấp / 21000
1. Võ thuật. 2. Trường quyền. 3. Trung Hoa. 4. {Trung Quốc}
796.8150951 V400TT 2010
|
ĐKCB:
PD.004643
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
HÀ SƠN Võ thuật Trung Hoa
: Côn thuật
/ Hà Sơn
.- Hà Nội : Thời đại , c2010
.- 143tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 21cm.
Tóm tắt: Hướng dẫn luyện tập các động tác cơ bản, tư thế của tay và chân để sử dụng thành thạo dụng khí côn thuật / 24000
1. Côn. 2. Võ thuật. 3. Trung Hoa. 4. {Trung Quốc}
796.8150951 V400TT 2010
|
ĐKCB:
PD.004642
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
THÁI NHIÊN Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền
. Q.2
/ Thái Nhiên (biên soạn)
.- Hà Nội : Từ điển Bách khoa , c2007
.- 179tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 19cm.
Phụ lục: tr.166 - 172. Tóm tắt: Luyện thực thôi thủ thái cực; Hai mươi chiêu tán thủ giành thắng lợi; Cách ứng dụng các chiêu thức thái cực quyền,... / 20000đ
1. Thái cực quyền. 2. Võ thuật. 3. Thể thao.
796.815 T528KT 2007
|
ĐKCB:
PD.003749
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo
/ Vũ Xuân Long
.- Hà Nội : Thể dục thể thao , c2005
.- 123tr. : Minh họa (bảng kê, tranh vẽ) ; 19cm.
ĐTTS ghi: Ủy ban thể dục thể thao Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống các bài quyền; luật thi đấu quyền Taekwondo và phần diễn giải bằng lời ghi đầy đủ tên của từng kỹ thuật theo tên quốc tế chính thức hiện đang sử dụng tại các võ đường trên thế giới / 10500đ
1. Luật thi đấu. 2. Thể thao. 3. Võ thuật. 4. Taekwondo. 5. Quyền.
I. Vũ Xuân Long.
796.15 QU603VL 2005
|
ĐKCB:
PD.003518
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.003519
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
LẠC HÀ Kỹ thuật thái cực đạo
/ Lạc Hà
.- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , c2009
.- 214tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Giới thiệu về môn võ Taekwondo: lịch sử, tư tưởng võ thuật, các chi phái, các bước tập luyện, kĩ thuật Taekwondo cơ bản (các thế tấn, đỡ, sử dụng bàn tay và cánh tay, kĩ thuật đá). Luyện tập thể lực... / 32.000đ
1. Thế võ. 2. Thể thao. 3. Taekwondo. 4. Thái cực đạo. 5. Võ thuật.
796.815 K600TT 2009
|
ĐKCB:
PD.003229
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.003230
(Sẵn sàng)
|
| |