Tìm thấy:
|
|
2.
TRẦN THỤC ANH Nuôi con bằng sữa mẹ
/ Trần Thục Anh (biên soạn)
.- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , c2010
.- 167tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 19cm.
Tóm tắt: Những điều cần biết khi nuôi con bằng sữa mẹ. Phương pháp cho trẻ bú và một số tình huống đặc biệt khi cho con bú mẹ. Thời gian cai sữa và ăn dặm. Những điều lưu ý khi cho trẻ uống sữa và một số sai lầm trong chăm sóc trẻ sơ sinh / 25.000đ
1. Nhi khoa. 2. Sữa mẹ. 3. Trẻ sơ sinh. 4. Y học.
613.2 N515CB 2010
|
ĐKCB:
PD.004611
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
CẨM LINH Giúp bé lớn nhanh
/ Cẩm Linh (tuyển chọn)
.- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , c2010
.- 215tr. ; 21cm.
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức bổ ích về việc chăm sóc trẻ sơ sinh cho các bà mẹ qua các giai đoạn phát triển, các bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh, cách chăm sóc và điều trị / 36.500đ
1. Chăm sóc. 2. Nuôi con. 3. Trẻ sơ sinh. 4. Chăm sóc sức khỏe.
I. Cẩm Linh.
649 GI521BL 2010
|
ĐKCB:
PD.004606
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
VŨ THỊ CHÍN Mẹ và con
: Bước đầu tìm hiểu tâm lý sản phụ và quan hệ sớm mẹ con ở Việt Nam
/ Vũ Thị Chín
.- Hà Nội : Văn hóa thông tin , c2005
.- 349tr. ; 19cm.
Tác phẩm được giải nhất giải thưởng Nguyễn Khắc Viện năm 1997 Thư mục: tr. 334-339 Tóm tắt: Hệ thống tri thức về tâm lí sản phụ và mối quan hệ sớm mẹ con ở Việt Nam. Diễn biến tâm lí của người phụ nữ sắp làm mẹ. Kết quả cách nuôi dưỡng trẻ thiếu tháng thấp cân khi sinh ở khoa nhi bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí (Quảng Ninh)... / 38000đ
1. Tâm lí học. 2. Chăm sóc sức khoẻ. 3. Phụ nữ. 4. Sản phụ. 5. Trẻ sơ sinh. 6. {Việt Nam}
155.3 M200VC 2005
|
ĐKCB:
PD.004367
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
KING, FELICITY SAVAGE Bí quyết nuôi trẻ bú mẹ
/ Felicity Savage King ; Đặng Ngọc (biên dịch)
.- Hà Nội : Phụ nữ , c2005
.- 150tr. ; 19cm.
Nguyên tác : Helping mother to breast feed Helping mother to breast feed Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn những bí quyết nuôi trẻ bú mẹ đồng thời kết hợp với ăn dặm tạo nền tảng sức khỏe và sinh lý cho trẻ để các bạn trở thành một người mẹ nuôi con thực thụ / 16000VND
1. Chăm sóc. 2. Nuôi trẻ. 3. Trẻ sơ sinh. 4. Nuôi con bằng sữa mẹ.
613.2 B300QN 2005
|
ĐKCB:
PD.004304
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
ĐỖ, THANH LOAN Lần đầu làm mẹ
/ Đỗ Thanh Loan (biên soạn)
.- Tái bản lần 1, có chỉnh lý và bổ sung .- [Thanh Hóa] : Nxb. Thanh Hóa , c2009
.- 184tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Những kiến thức về chăm sóc trẻ sơ sinh; chất dinh dưỡng cho trẻ; cách chế biến các loại bột, súp, cháo cho trẻ; những món ăn bổ dưỡng dành cho phụ nữ... / 25000đ
1. Dinh dưỡng. 2. Phụ nữ. 3. Chăm sóc. 4. Trẻ sơ sinh. 5. |Chăm sóc trẻ em| 6. |Làm mẹ|
649 L121ĐL 2009
|
ĐKCB:
PD.003165
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
LÊ HẢI YẾN 280 ngày chuẩn bị làm mẹ
/ Lê Hải Yến
.- Hà Nội : Phụ nữ , c2011
.- 351tr. : Minh họa (bảng) ; 21cm.
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về thai sản như: chuẩn bị sức khoẻ, tâm lý cho quá trình thụ thai, các nguy cơ và tác động của môi trường bên ngoài đến sản phụ và thai nhi trong suốt thời gian mang thai. Hướng dẫn người mẹ chăm sóc bản thân và trẻ sơ sinh trong thời gian sau khi sinh / 60000đ
1. Thai sản. 2. Chăm sóc sức khoẻ. 3. Trẻ sơ sinh. 4. Sản phụ.
618.2 H103T 2011
|
ĐKCB:
PD.002609
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
TRỊNH THU PHƯƠNG Thắc mắc thời kỳ mang thai và sinh nở
/ Trịnh Thu Phương
.- Hà Nội : Thời Đại , c2013
.- 231tr. : Minh họa (ảnh chụp) ; 21cm.
Tóm tắt: Cuốn sách cung cấp thông tin, hướng dẫn kinh nghiệm về chăm sóc mẹ và bé theo từng giai đoạn : Chăm sóc tiền sản, chế độ ăn uống, thể dục hợp lý, chuẩn bị đón em bé, cách chăm sóc mẹ và bé sau sinh cùng nhiều vấn đè thiết thực khác. / 39000đ.
1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Sản phụ. 3. Thai sản. 4. Trẻ sơ sinh.
618.2 TH113M 2013
|
ĐKCB:
PD.001951
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.001952
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
PHẠM, PHƯƠNG HOA Chăm sóc thai nhi và em bé mới sinh
/ Phạm Phương Hoa
.- Hà Nội : Thời đại , c2013
.- 239tr. ; 21cm.
Tóm tắt: Những kiến thức về sự hình thành và phát triển của thai nhi, chế độ dinh dưỡng tốt nhất để mẹ khoẻ, con khoẻ; Những kiến thức về đặc điểm sinh học và thể chất của em bé mới sinh, hướng dẫn cách chăm sóc bé hàng ngày và khi bé bệnh. / 40000đ
1. Trẻ sơ sinh. 2. Trẻ em. 3. Chăm sóc sức khoẻ. 4. Sức khoẻ.
618.92 CH114S 2013
|
ĐKCB:
PD.001929
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.001950
(Sẵn sàng)
|
| |
|