32 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN SỸ ĐẠI Hỏi đáp pháp luật về đất đai
/ Nguyễn Sỹ Đại, Trần Quang Huy, Nguyễn Văn Phương (biên soạn)
.- Tái bản, có sửa chữa, bổ sung theo Luật Đất đai năm 2003 .- Hà Nội : Công an nhân dân , c2004
.- 403tr. ; 19cm. .- (Tủ sách Kiến thức pháp luật cho mọi người)
Tóm tắt: Giải đáp về quyền, nghĩa vụ của sử dụng đất, đền bù thiệt hại về đất, thủ tục xin cấp giấy chứng nhận quyền sừ dụng đất, mua bán, cho thuê, hợp thức hoá nhà ở, giá nhà; các vấn đề liên quan đến giao đất... / 38000
1. Quyền sử dụng. 2. Luật đất đai. 3. Thuế nhà đất. 4. Đất. 5. {Việt Nam}
I. Trần Quang Huy. II. Nguyễn Văn Phương.
346.59704 H428ĐP 2004
|
ĐKCB:
PD.004777
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
TRẦN QUỐC TOẢN Đổi mới quan hệ sở hữu đất đai
: Lý luận và thực tiễn
/ Trần Quốc Toản (chủ biên)
.- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2013
.- 353tr. : Minh họa (tranh vẽ) ; 24cm.
Phụ lục: tr. 282-348. - Thư mục: tr. 349-350 Tóm tắt: Khái quát thực trạng quan hệ sở hữu đất đai ở Việt Nam trước khi ban hành Luật Đất đai năm 1993 và những vấn đề chủ yếu về quan hệ sở hữu đất đai được đặt ra về đổi mới quản lý kinh tế nông nghiệp. Phân tích khách quan cấu chúc, bản chất, các hình thái vận động của quan hệ ruộng đất với quá trình phát triển nông nghiệp hàng hoá, quá trình công nghiệp hoá, đô thị hoá và một số vấn đề đặt ra cần tiếp tục hoàn thiện quan hệ sở hữu đất đai, cấu trúc quan hệ sở hữu đất đai...
1. Pháp luật. 2. Đất đai. 3. Sở hữu. 4. {Việt Nam}
346.59704 Đ452M 2013
|
ĐKCB:
PD.000531
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
HOÀNG ANH Luật hợp tác xã 2013
: Có hiệu lực từ 10/07/2013
/ Hoàng Anh (hệ thống hóa)
.- Hà Nội : Hồng Đức , c2013
.- 62 tr. ; 21cm.
Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Luật Hợp tác xã với những qui định chung và qui định cụ thể về thành viên, hợp tác xã thành viên; thành lập, đăng kí, tổ chức, tài sản, tài chính, quản lý... hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã, kèm theo các điều khoản thi hành / 27000đ
1. Hợp tác xã. 2. Luật và pháp chế. 3. Việt Nam.
I. Hoàng Anh.
346.5970668 L504H 2013
|
ĐKCB:
PD.001663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.001664
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
14.
ANH ĐÀO Tìm hiểu Luật Bảo hiểm tiền gửi
/ Anh Đào (tuyển chọn)
.- Hà Nội : Dân trí , c2012
.- 23tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Trình bày những qui định chung và qui định cụ thể về: quyền và nghĩa vụ của người được bảo hiểm tiền gửi, của tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi và tổ chức bảo hiểm tiền gửi; vấn đề tổ chức và hoạt động bảo hiểm tiền gửi; hoạt động thông tin, báo cáo, thanh tra, khiếu nại về bảo hiểm tiền gửi và điều khoản thi hành / 6000đ
1. Bảo hiểm. 2. Pháp luật. 3. Tiền tệ. 4. Văn bản pháp luật. 5. {Việt Nam} 6. [Luật Bảo hiểm tiền gửi]
I. Anh Đào,.
346.597
|
ĐKCB:
PD.001433
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PD.001434
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
18.
DƯƠNG THỊ XUÂN Hỏi - Đáp về chính sách dân số và xây dựng gia đình Việt Nam
/ B.s.: Dương Thị Xuân, Nguyễn Thị Hồng Hạnh
.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011
.- 179tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Ban Chính sách - Luật pháp Phụ lục: tr. 172-179 Tóm tắt: Giới thiệu và giải thích một số vấn đề về các qui định pháp luật, về chính sách dân số và xây dựng gia đình ở nước ta hiện nay như kết hôn, ly hôn, quan hệ gia đình, cấp dưỡng, nuôi con, chăm sóc trẻ, chăm sóc người cao tuổi, bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình...
1. Pháp luật. 2. Dân số. 3. Gia đình. 4. Chính sách. 5. {Việt Nam} 6. [Sách hỏi đáp]
I. Nguyễn Thị Hồng Hạnh.
346.59701 H428Đ
|
ĐKCB:
PD.000657
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
NGUYỄN DUY HÙNG Các văn bản của Đảng và Chính phủ về đổi mới doanh nghiệp nhà nước
: Từ năm 2001 đến nay
/ Nguyễn Duy Hùng, Khuất Duy Kim Hải, Nguyễn Văn Lanh, …
.- Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia - Sự Thật , 2013
.- 1067tr. ; 24cm
Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các văn kiện Đại hội, văn kiện Hội nghị Trung ương, các nghị quyết, quyết định, chỉ thị, thông báo, kết luận, quy định của Bộ Chính trị, Ban Bí thư, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ nhằm chỉ đạo đường lối, chủ trương, chính sách, cách thức tiến hành đổi mới doanh nghiệp Nhà nước được sắp xếp theo thứ tự thời gian từ năm 2001 đến nay.
346.597 C101V
|
ĐKCB:
PD.000086
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 next»
|